Cá Giống (1 Review )

Cá rê vàng - Cá trê ta

130.000đ

Ưu đãi có thời hạn:
  • 00
    Ngày
  • 00
    Giờ
  • 00
    Phút
  • 00
    Giây

SKU:

#7261

Gợi ý:

cards

Bảng giá

  • Cỡ lớn               ~60–80 con/kg             150.000–180.000

  • Chuẩn thả ao     ~80–120 con/kg           160.000–180.000

  • Trung                ~120–180 con/kg         190.000–170.000

  • Ươm bè             ~180–250 con/kg         200.000–240.000

  • Ươm nhỏ          ~250–350 con/kg          250.000–280.000

Đặc tính sản phẩm

  •  Màu vàng nâu phủ toàn thân; da mịn; râu dài.

  •  Thịt chắc – ít mỡ, ngọt; sau chế biến màu thịt đẹp.

  •  Dễ nuôi: hợp ao đất, ao bạt, bè vèo, lồng; chịu biến động nước vừa phải.

  •  Ăn tạp: cám viên, cá tạp xay, phế phẩm nông nghiệp (ốc bươu, ruột mổ),...

  •  Giống đồng cỡ, kiểm dịch đầy đủ; hỗ trợ kỹ thuật & kết nối thu mua.

Chi tiết sản phẩm

  CÁ TRÊ VÀNG RẶT - CÁ TRÊ TA GIỐNG

1. Tổng Quan Về Cá Trê Vàng Rặt / Trê Ta Giống

Cá trê vàng rặt (còn gọi trê ta) là dòng thuần (không lai), sắc vàng nâu đặc trưng, thịt trắng chắc, ít mùi bùn khi quản lý nước tốt. Phù hợp nuôi ao đất/lót bạt, bè vèo & lồng; chịu đựng tốt, ăn mồi tạp; dễ thích nghi khẩu phần cám 28–32% đạm hoặc phụ phế địa phương.
Giá trị kinh tế: chi phí giống & thức ăn hợp lý, quay vòng 3–4 tháng, đầu ra ổn định (chợ, quán lẩu/nướng, nhà hàng).

2. Nhận Dạng & Lợi Thế Dòng Rặt

  • 🎨 Màu vàng nâu phủ toàn thân; da mịn; râu dài.
  • 🥩 Thịt chắc – ít mỡ, ngọt; sau chế biến màu thịt đẹp.
  • ⚙️ Dễ nuôi: hợp ao đất, ao bạt, bè vèo, lồng; chịu biến động nước vừa phải.
  • 🍚 Ăn tạp: cám viên, cá tạp xay, phế phẩm nông nghiệp (ốc bươu, ruột mổ), dễ tối ưu chi phí.
  • 📦 Giống đồng cỡ tại Nông Trại Việt, kiểm dịch đầy đủ; hỗ trợ kỹ thuật & kết nối thu mua.

3. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Tham Khảo

Hạng mục Giá trị tham khảo Ghi chú
Thời gian nuôi thương phẩm ~90–120 ngày Tuỳ khẩu phần & môi trường
Cỡ xuất bán phổ biến 0,8–1,2 kg/con Quán ăn ưa chuộng cỡ lẻ
FCR (cám viên) ~1,5–1,8 Tối ưu bằng chia cữ & vi sinh
pH nước 6,5–7,8 Hạn chế sốc pH < 0,5/ngày
Oxy hoà tan (DO) > 3 mg/L Bật quạt/cuộn nước khi nắng

4. Quy Cách & Cỡ Giống Cung Ứng

Phân hạng Cỡ phổ biến Gợi ý sử dụng
Trê vàng rặt ương ~200–300 con/kg Ươm bè 10–15 ngày rồi thả
Giống thả ao ~80–120 con/kg Thả trực tiếp ao thương phẩm

5. Bảng Giá Cá Trê Vàng Rặt - Cá Trê Ta Giống (Cập nhật: 2025)

Size giống Số con/kg Giá lẻ (VNĐ/kg) Giá sỉ ≥ 20 kg Ghi chú
Cỡ lớn ~60–80 290.000–340.000 ≤ 275.000 Thả ao thương phẩm, lớn nhanh
Chuẩn thả ao ~80–120 270.000–330.000 ≤ 255.000 Cỡ phổ biến, dễ đặt
Trung ~120–180 230.000–280.000 ≤ 215.000 Cân bằng tốc độ/giá
Ươm bè ~180–250 200.000–240.000 ≤ 190.000 Ươm 7–12 ngày rồi thả
Ươm nhỏ ~250–350 185.000–230.000 ≤ 175.000 Dành cho trại gần, dễ vận chuyển
📞 Báo giá & đặt hàng nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa, quãng đường vận chuyển & số lượng đặt. Vui lòng gọi để chốt giá trong ngày.

6. Mật Độ & Kế Hoạch Thả

Công thức nhanh: số con = diện tích (m²) × mật độ (con/m²)  |  Gợi ý: ao đất 20–30 con/m²; ao bạt/bè vèo 40–60 con/m² (có quạt/oxy).

Diện tích (m²) Mô hình Mật độ Tổng giống Gợi ý cỡ giống Ghi chú
100 Ao đất 25 2.500 ~120–180 con/kg Theo dõi oxy cuối chiều
300 Ao bạt 45 13.500 ~80–120 con/kg Bố trí quạt & sục khí
500 Bè vèo 60 30.000 ~80–120 con/kg Quản lý cặn đáy, thay nước định kỳ

7. Lộ Trình 7 Ngày Đầu Sau Thả

Ngày Hành động Liều tham khảo Mục tiêu/Ghi chú
1 Thuần nước, tắm muối nhẹ Muối 2–3‰ trong 5–10 phút Giảm sốc, sát trùng bên ngoài
2 Bổ sung vi sinh nước Theo HDSD NSX (vd: 1–2 g/m3) Ổn định hệ vi khuẩn có lợi
3 Khoáng + vitamin C (trộn cám) Vit C 50–100 mg/kg thức ăn Tăng đề kháng, giảm stress
4 Vi sinh nước lần 2 Theo HDSD NSX Khống chế tảo hại
5 Men tiêu hóa + enzyme Theo HDSD NSX (vd: 1–2 g/kg) Tăng hấp thu, ổn định ruột
6 Bổ sung khoáng nước Theo HDSD NSX Ổn định khoáng, giảm cọ bờ
7 Tổng kiểm tra & hiệu chỉnh Đo pH, kiềm, NH3, NO2 Chốt khẩu phần & cữ ăn tuần tiếp theo

8. Khẩu Phần & Cữ Ăn

  • Cám viên 28–32% đạm, 2–3 cữ/ngày (sáng – chiều – tối); điều chỉnh theo sức ăn, không để dư.
  • Phụ phế m (cá tạp xay, ốc bươu, ruột mổ) trộn vi sinh/men tiêu hóa để hạn chế mùi & tăng hấp thu.
  • Quản lý nước: thay 10–20%/lần khi NH3/NO2 tăng; duy trì DO > 3 mg/L; bón vôi định kỳ.

9. Giá Thu Mua Cá Trê Vàng/Trê Ta Thịt (Cập nhật: 2025)

Khu vực Quy cách (kg/con) Phân hạng Giá thu mua (VNĐ/kg) Ghi chú
Miền Bắc 0,6–0,9 Loại 2 46.000–54.000 Cỡ lẻ, đi chợ
0,9–1,2 Loại 1 50.000–62.000 Nhà hàng ưa chuộng
> 1,2 Đặc biệt 58.000–68.000 Tuỳ nhu cầu từng lô
Miền Trung 0,6–0,9 Loại 2 48.000–56.000 Tuỳ vận chuyển
0,9–1,2 Loại 1 52.000–65.000 Đơn nhà hàng ổn định
> 1,2 Đặc biệt 60.000–72.000 Cao điểm lên nhẹ
Miền Nam & Miền Tây 0,6–0,9 Loại 2 44.000–52.000 Nguồn dồi dào
0,9–1,2 Loại 1 47.000–60.000 Giá theo size lô
> 1,2 Đặc biệt 55.000–68.000 Thương lượng theo sản lượng
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234

Lưu ý: Khung giá tham khảo; thực tế phụ thuộc size, sản lượng, cự ly & thời điểm.

10. Cam Kết & Vận Chuyển

  • Giống rặt, đồng cỡ; kiểm dịch đầy đủ; tắm muối/thuốc trước khi xuất ao.
  • Đóng oxy, thùng xốp/bao nước; theo dõi nhiệt; giao tận nơi theo lịch hẹn.
  • Bao sống theo lô (điều kiện kèm phiếu xuất); hỗ trợ kĩ thuật trọn vụ.

11. Liên Hệ & Đặt Giống

  • Đơn vị: Nông Trại Việt
  • Hotline/Zalo: 0567 44 1234
  • Giao giống toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật – Kết nối thu mua.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!

Đánh giá của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm