25–30 con/kg ~25–30 60.000 – 56.000
30–35 con/kg ~30–35 55.000 – 58.000
40–50 con/kg ~40–50 50.000 – 56.000
60–80 con/kg ~60–80 43.000 – 50.000
100–120 con/kg ~100–120 40.000 – 45.000
Sức sống tốt, thích nghi nhiều môi trường nuôi, phù hợp nuôi ao đất, ao bè, nuôi bạt,...
Tăng trọng nhanh, mục tiêu 0,8–1,2 kg sau 5,5–6,5 tháng (thâm canh).
Thịt trắng, ít xương dăm, fillet đẹp; nhu cầu xuất khẩu & nội địa ổn định.
Đầu ra đa dạng: size 0,8–1,2 kg cho fillet EU/Mỹ; size >1,2 kg linh hoạt đơn hàng.
Cá tra (Pangasius) là đối tượng nuôi chủ lực tại Đồng bằng sông Cửu Long, tăng trưởng nhanh, thịt trắng dày, nhu cầu thị trường ổn định. Nông Trại Việt cung cấp cá tra giống tuyển, khỏe mạnh, đồng cỡ, giấy kiểm dịch đầy đủ; hỗ trợ kỹ thuật trọn vụ và kết nối đầu ra thu mua cá thịt theo khu vực.
Loại/Size | Quy cách phổ biến | Phù hợp |
---|---|---|
25–30 con/kg | ~25–30 | Thả ao thương phẩm trực tiếp |
30–35 con/kg | ~30–35 | Chuẩn phổ biến, tỷ lệ sống tốt |
40–50 con/kg | ~40–50 | Ươm ngắn trước khi thả ao lớn |
60–80 con/kg | ~60–80 | Ươm kinh tế, cần quản lý tốt |
100–120 con/kg | ~100–120 | Ươm dài hơi, chăm kỹ |
Size giống | Số con/kg (tham khảo) | Giá bán (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
25–30 con/kg | ~25–30 | 60.000 – 56.000 | Hàng đẹp có thể cao hơn |
30–35 con/kg | ~30–35 | 55.000 – 58.000 | Size phổ biến |
40–50 con/kg | ~40–50 | 50.000 – 56.000 | Ươm ngắn |
60–80 con/kg | ~60–80 | 43.000 – 50.000 | Kinh tế |
100–120 con/kg | ~100–120 | 40.000 – 45.000 | Ươm dài hơi |
📞 Đặt hàng nhanh / nhận báo giá trong ngày: 0567 44 1234 (Zalo)
|
Khu vực | Quy cách | Giá thu mua (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Miền Tây (ĐBSCL) – tại ao | 0,8–1,2 kg/con | 30.500 – 32.000 | Mặt bằng trung bình giai đoạn 6–8/2025 |
Miền Tây (ĐBSCL) – tại ao | >1,2 kg/con | 32.000 – 33.500 | Linh hoạt theo đơn hàng |
Miền Nam (Đông Nam Bộ) | 0,8–1,2 kg/con | 31.500 – 33.500 | Thường cao hơn ĐBSCL do logistics |
Miền Trung | 0,8–1,2 kg/con | 32.000 – 34.000 | Ước tính theo mặt bằng & cước vận chuyển |
Miền Bắc | 0,8–1,2 kg/con | 33.000 – 35.000 | Ước tính theo cự ly xa nhất |
Chỉ tiêu | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Tỷ lệ sống | 82% – 90% | Quản lý giống & nước |
FCR | 1,5 – 1,7 | Thức ăn ~60–70% chi phí |
Giá bán mục tiêu (ĐBSCL) | 31.000 – 33.000 đ/kg | Theo mặt bằng 6–8/2025 |
Tổng hợp từ bản tin thị trường thủy sản, VASEP, các kênh chuyên ngành & theo dõi thực tế khu vực. Vui lòng gọi 0567 44 1234 để cập nhật giá trong ngày.
Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!