Ngỗng con Con mới nở 80.000 – 120.000/con
Ngỗng con Chọn giống đồng cỡ ~110.000/con
Giống 2–3 tuần Đã úm, cứng cánh 150.000 – 200.000/con
Thịt chắc – ít mỡ, da và mỡ trắng; tỉ lệ thịt cao.
Thích nghi tốt: ao vườn–chuồng, bèo cỏ, bờ ruộng; chịu lạnh vừa phải.
Sau 5–6 tháng là có thể xuất, nguồn thức ăn giá rẻ, dễ tìm.
NGỖNG SƯ TỬ HÀ NAM GIỐNG – THUẦN CHỦNG, KHÉO NUÔI, GIÁ TỐT
Ngỗng sư tử Hà Nam là dòng ngỗng nổi tiếng bởi mào–yếm đặc trưng, tầm vóc to, dễ nuôi, “ăn tạp” tốt, thích nghi nhiều môi trường. Dòng này cho thịt thơm, ít mỡ, đầu ra ổn định (nhà hàng/quán lẩu, chợ). Phù hợp nuôi hộ gia đình đến trại quy mô.
Hạng mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Tuổi xuất thịt | ~5–6 tháng | Tuỳ khẩu phần nuôi |
Khối lượng mục tiêu | 4–6 kg/con | Hàng thương phẩm phổ biến |
FCR (tham khảo) | ~2,8–3,2 (cám hạt + rau cỏ) | Tận dụng cỏ, bắp, phụ phế phẩm |
Loại/Độ tuổi | Quy cách | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngỗng con 1–7 ngày | Con mới nở | 80.000 – 120.000/con | Dễ vận chuyển, dễ úm |
Ngỗng con 1 ngày (lựa) | Chọn giống đồng cỡ | ~110.000/con | Giá theo phiên trại |
Giống 2–3 tuần | Đã úm, cứng cánh | 150.000 – 200.000/con | Tuỳ nguồn & chi phí úm |
📞 Báo giá & đặt giống nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)
|
Lưu ý: Mùa sinh sản & lô giống ảnh hưởng lớn đến giá; vui lòng gọi để chốt theo ngày.
Diện tích (m²) | Mô hình | Mật độ (con/m²) | Tổng giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
100 | Sân vườn + ao/rãnh | 0,7–1,0 | 70–100 | Thảm cỏ khô vào mùa mưa |
300 | Chuồng khô/bèi cỏ | 0,8–1,2 | 240–360 | Bổ sung ao tắm/khay nước |
500 | Trang trại | 1,0–1,3 | 500–650 | Yêu cầu khu phơi khô rộng |
Ngày | Hành động | Liều tham khảo | Mục tiêu/Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Sưởi 32–34°C, tắm muối nhẹ | Muối 2–3‰ trong 5–10 phút | Giảm sốc, sát trùng da |
2 | Bổ sung men/vi sinh nước uống | Theo HDSD NSX | Ổn định hệ vi khuẩn có lợi |
3 | Vitamin C + điện giải | Theo HDSD NSX | Tăng đề kháng, giảm stress |
4 | Vệ sinh ổ úm, thay đệm lót | Mùn cưa/Trấu khô | Khô thoáng, ấm |
5 | Men tiêu hóa + enzyme | Theo HDSD NSX | Ổn định đường ruột |
6 | Bổ sung khoáng + greens | Rau non, cỏ mềm băm nhỏ | Tập ăn xanh, mát ruột |
7 | Tổng soát & hiệu chỉnh cữ ăn | Theo dõi tăng trưởng | Lập lịch tuần kế tiếp |
Khu vực | Quy cách tham chiếu | Giá thu mua (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Hà Nam & miền Bắc | 4–6 kg/con | 100.000 – 120.000 | Tuỳ lô & thời điểm |
Miền Trung | 4–6 kg/con | 95.000 – 105.000 | Tính cước vận chuyển |
Miền Nam | 4–6 kg/con | 98.000 – 125.000 | Nguồn dồi dào, giá mềm |
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234
|
Lưu ý: Khung giá mang tính tham khảo; thực tế phụ thuộc size, sản lượng, cự ly & thời điểm.
Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!