Cá Giống (1 Review )

Cá Trê Phi

80.000đ 110.000đ

Ưu đãi có thời hạn:
  • 00
    Ngày
  • 00
    Giờ
  • 00
    Phút
  • 00
    Giây

SKU:

#7263

Gợi ý:

cards

Bảng giá

  • Cỡ phổ biến      ~120–150 con/kg          ~100.000 vnđ/kg

  • Cỡ 100–120      ~100–120 con/kg          ~80.000 vnđ/kg

  • Cỡ 150–200      ~150–200 con/kg         ~150.000 vnđ/kg

Đặc tính sản phẩm

  •  Nhanh lớn: 5–6 tháng đạt ~1,0–1,2 kg/con (quy trình tốt).

  •  Chịu môi trường: biên động pH/kiềm vừa phải, chịu mật độ cao hơn trê ta.

  •  Dễ nuôi: ao đất, ao bạt, bè vèo, lồng; linh hoạt nguồn nước.

Chi tiết sản phẩm

  CÁ TRÊ PHI GIỐNG NÔNG TRẠI VIỆT – NHANH LỚN, DỄ NUÔI, GIÁ TỐI ƯU

1. Tổng Quan Về Cá Trê Phi Giống

Cá trê phi (African catfish, Clarias gariepinus) là dòng cá da trơn được ưa chuộng vì tăng trưởng nhanh, khả năng chịu môi trường tốt, “ăn tạp” dễ tối ưu chi phí và đầu ra linh hoạt (chợ, quán lẩu – nướng, nhà hàng). Với quy trình nuôi chuẩn, thịt cá ít mùi bùn, độ đồng cỡ cao. 

2. Lợi Thế Khi Chọn Trê Phi

  • 🚀 Nhanh lớn: 5–6 tháng đạt ~1,0–1,2 kg/con (quy trình tốt).
  • 🧬 Chịu môi trường: biên động pH/kiềm vừa phải, chịu mật độ cao hơn trê ta.
  • 💧 Dễ nuôi: ao đất, ao bạt, bè vèo, lồng; linh hoạt nguồn nước.
  • 💰 Tối ưu chi phí: tận dụng phụ phế m địa phương; FCR cám ~1,4–1,7.
  • 📈 Đầu ra rộng: size 0,8–1,2 kg/con được thị trường ưa chuộng.

3. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Tham Khảo

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Thời gian nuôi thương phẩm ~150–180 ngày (tổng vụ), 5–6 tháng đạt 1,0–1,2 kg Tùy mô hình & khẩu phần
FCR (cám viên) ~1,4–1,7 Chia nhiều cữ, kèm men/vi sinh
pH & DO pH 6,5–7,8  |  DO > 3 mg/L Hạn chế nhảy pH < 0,5/ngày

4. Quy Cách Giống & Gợi Ý Mật Độ

  • Cỡ phổ biến: ~120–150 con/kg (giống thả ao/bè).
  • Mật độ tham khảo: ao đất 25–35 con/m²; ao bạt/bè 45–65; lồng 70–90 (có quạt/sục).

5. Bảng Giá Cá Trê Phi Giống (Cập nhật: 2025)

Size giống Số con/kg Giá tham khảo (VNĐ/kg) Nguồn đối chiếu Ghi chú
Cỡ phổ biến ~120–150 ~100.000 __ Miền Tây; đặt lô có thêm chiết khấu
Cỡ 100–120 ~100–120 ~80.000 Tùy mùa & vận chuyển
Cỡ 150–200 ~150–200 ~150.000 Phù hợp ươm bè 7–12 ngày
📞 Báo giá & đặt giống nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)

Lưu ý: Giá thay đổi theo thời điểm, size, sản lượng & cự ly. Hãy gọi để chốt giá lô trong ngày.

💥💥Bấm Nhận Báo Giá Cá Tra Giống Tại Đây  💥💥

6. Mật Độ Thả Tham Khảo Theo Mô Hình

Diện tích (m²) Mô hình Mật độ (con/m²) Tổng giống Cỡ gợi ý Ghi chú
100 Ao đất 30 3.000 ~120–150 con/kg Theo dõi DO chiều
300 Ao bạt 55 16.500 ~100–150 con/kg Bố trí quạt & xiphong cặn
500 Bè vèo 65 32.500 ~100–120 con/kg Quản lý tảo & thay nước

7. Lộ Trình 7 Ngày Đầu Sau Thả

Ngày Hành động Liều tham khảo Mục tiêu/Ghi chú
1 Thuần nước, tắm muối nhẹ Muối 2–3‰ trong 5–10 phút Giảm sốc, sát trùng bên ngoài
2 Bổ sung vi sinh nước 1–2 g/m3 theo HDSD Ổn định hệ vi khuẩn có lợi
3 Khoáng + Vitamin C (trộn cám) Vit C 50–100 mg/kg thức ăn Tăng đề kháng, giảm stress
4 Vi sinh nước lần 2 Theo HDSD Khống chế tảo hại
5 Men tiêu hóa + enzyme 1–2 g/kg thức ăn Tăng hấp thu, ổn định ruột
6 Bổ sung khoáng nước Theo HDSD Ổn định khoáng, giảm cọ bờ
7 Tổng kiểm tra & hiệu chỉnh Đo pH, kiềm, NH3, NO2 Chốt khẩu phần & cữ ăn tuần sau

8. Khẩu Phần & Quản Lý Cho Ăn

  • Cám viên 28–32% đạm, 2–3 cữ/ngày; nắng nóng giảm 10–15% khẩu phần buổi trưa.
  • Trộn men tiêu hóa + enzyme 1–2 g/kg; bổ sung vit C tăng đề kháng.
  • Quản lý nước: thay 10–20% khi NH3/NO2 tăng; duy trì DO > 3 mg/L.
  • Hạn chế mùi bùn: xiphong cặn, tăng quạt cuối chiều, ôn định tảo có lợi bằng vi sinh.

9. Giá Thu Mua Cá Trê Thịt (bao gồm Trê Phi) theo Vùng – 25/08/2025

Khu vực Quy cách tham chiếu Giá (VNĐ/kg) Nguồn đối chiếu Ghi chú
ĐBSCL (Miền Tây) Cá trê thương phẩm 53.000–54.000 AgroMonitor 21/08/2025 Đi ngang theo tuần
Đồng Tháp (ĐBSCL) Trê vàng 6–7 con/kg 48.000–50.000 VASEP 20–26/06/2025 Tham chiếu cùng nhóm trê
Miền Trung Liên hệ Chưa có niêm yết ổn định  Phụ thuộc cước & size
Miền Bắc Liên hệ Chưa có niêm yết ổn định Gọi để cập nhật theo tỉnh
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234

Lưu ý: Khung giá theo nguồn công khai, thực tế phụ thuộc size, sản lượng & cước vì (đặc biệt miền Trung/Bắc).

10. Phòng Bệnh Thường Gặp & ATSH

  • Nấm/vi khuẩn da: tắm muối 2–3‰ 5–10′; định kỳ vi sinh nước.
  • Rối loạn tiêu hóa: men tiêu hóa + enzyme 1–2 g/kg; kiểm soát mốc cám.
  • Quản lý ao: xiphong cặn; thay 10–20%; duy trì DO > 3 mg/L; pH 6,5–7,8.
  • ATSH: dùng dụng cụ riêng; khử trùng lối ra/vào; cách ly lô mới.

11. Cam Kết Chất Lượng & Giao Giống

  • Giống đồng cỡ, khỏe, kiểm dịch; tắm muối/thuốc trước khi xuất ao.
  • Đóng oxy, bao nước/thùng xốp; theo dõi nhiệt; giao tận nơi.
  • Bao sống theo lô (kèm phiếu); hỗ trợ kĩ thuật suốt vụ nuôi.

12. Liên Hệ Đặt Giống

  • Đơn vị: Nông Trại Việt
  • Hotline/Zalo: 0567 44 1234
  • Giao giống toàn quốc – Hỗ trợ kĩ thuật – Kết nối thu mua.​​​​​​​

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!

Đánh giá của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm