Cỡ phổ biến ~120–150 con/kg ~100.000 vnđ/kg
Cỡ 100–120 ~100–120 con/kg ~80.000 vnđ/kg
Cỡ 150–200 ~150–200 con/kg ~150.000 vnđ/kg
Nhanh lớn: 5–6 tháng đạt ~1,0–1,2 kg/con (quy trình tốt).
Chịu môi trường: biên động pH/kiềm vừa phải, chịu mật độ cao hơn trê ta.
Dễ nuôi: ao đất, ao bạt, bè vèo, lồng; linh hoạt nguồn nước.
Cá trê phi (African catfish, Clarias gariepinus) là dòng cá da trơn được ưa chuộng vì tăng trưởng nhanh, khả năng chịu môi trường tốt, “ăn tạp” dễ tối ưu chi phí và đầu ra linh hoạt (chợ, quán lẩu – nướng, nhà hàng). Với quy trình nuôi chuẩn, thịt cá ít mùi bùn, độ đồng cỡ cao.
Hạng mục | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Thời gian nuôi thương phẩm | ~150–180 ngày (tổng vụ), 5–6 tháng đạt 1,0–1,2 kg | Tùy mô hình & khẩu phần |
FCR (cám viên) | ~1,4–1,7 | Chia nhiều cữ, kèm men/vi sinh |
pH & DO | pH 6,5–7,8 | DO > 3 mg/L | Hạn chế nhảy pH < 0,5/ngày |
Size giống | Số con/kg | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Nguồn đối chiếu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Cỡ phổ biến | ~120–150 | ~100.000 | __ | Miền Tây; đặt lô có thêm chiết khấu |
Cỡ 100–120 | ~100–120 | ~80.000 | — | Tùy mùa & vận chuyển |
Cỡ 150–200 | ~150–200 | ~150.000 | — | Phù hợp ươm bè 7–12 ngày |
📞 Báo giá & đặt giống nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)
|
Lưu ý: Giá thay đổi theo thời điểm, size, sản lượng & cự ly. Hãy gọi để chốt giá lô trong ngày.
💥💥Bấm Nhận Báo Giá Cá Tra Giống Tại Đây 💥💥
Diện tích (m²) | Mô hình | Mật độ (con/m²) | Tổng giống | Cỡ gợi ý | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
100 | Ao đất | 30 | 3.000 | ~120–150 con/kg | Theo dõi DO chiều |
300 | Ao bạt | 55 | 16.500 | ~100–150 con/kg | Bố trí quạt & xiphong cặn |
500 | Bè vèo | 65 | 32.500 | ~100–120 con/kg | Quản lý tảo & thay nước |
Ngày | Hành động | Liều tham khảo | Mục tiêu/Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thuần nước, tắm muối nhẹ | Muối 2–3‰ trong 5–10 phút | Giảm sốc, sát trùng bên ngoài |
2 | Bổ sung vi sinh nước | 1–2 g/m3 theo HDSD | Ổn định hệ vi khuẩn có lợi |
3 | Khoáng + Vitamin C (trộn cám) | Vit C 50–100 mg/kg thức ăn | Tăng đề kháng, giảm stress |
4 | Vi sinh nước lần 2 | Theo HDSD | Khống chế tảo hại |
5 | Men tiêu hóa + enzyme | 1–2 g/kg thức ăn | Tăng hấp thu, ổn định ruột |
6 | Bổ sung khoáng nước | Theo HDSD | Ổn định khoáng, giảm cọ bờ |
7 | Tổng kiểm tra & hiệu chỉnh | Đo pH, kiềm, NH3, NO2 | Chốt khẩu phần & cữ ăn tuần sau |
Khu vực | Quy cách tham chiếu | Giá (VNĐ/kg) | Nguồn đối chiếu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
ĐBSCL (Miền Tây) | Cá trê thương phẩm | 53.000–54.000 | AgroMonitor 21/08/2025 | Đi ngang theo tuần |
Đồng Tháp (ĐBSCL) | Trê vàng 6–7 con/kg | 48.000–50.000 | VASEP 20–26/06/2025 | Tham chiếu cùng nhóm trê |
Miền Trung | — | Liên hệ | Chưa có niêm yết ổn định | Phụ thuộc cước & size |
Miền Bắc | — | Liên hệ | Chưa có niêm yết ổn định | Gọi để cập nhật theo tỉnh |
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234
|
Lưu ý: Khung giá theo nguồn công khai, thực tế phụ thuộc size, sản lượng & cước vì (đặc biệt miền Trung/Bắc).
Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!