Chuẩn thả ao / ươm bể ~100–150 con/kg 100.000 – 140.000
Mẫu 120–150 con/kg ~120–150 con/kg 90.000 – 120.000
Nhanh lớn: tốc độ tăng trưởng nhỉnh hơn trê rặt trong cùng khẩu phần.
Chịu môi trường tốt: biên động pH/kiềm vừa phải; dễ nuôi mật độ cao.
Cá trê vàng lai là dòng lai tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh, thích nghi đa dạng môi trường, phù hợp nuôi ao đất, ao bạt, bè vèo và lồng. Nhờ ưu thế lai, cá có sức sống cao, “ăn tạp” tốt, dễ tối ưu chi phí thức ăn (cám 28–32% đạm kết hợp phụ phế địa phương). Sản phẩm thịt ít mùi bùn khi quản lý nước đúng quy trình, phù hợp nhu cầu quán lẩu – nướng, chợ đầu mối và nhà hàng.
Giá trị kinh tế: thông thường quay vòng 3–4 tháng; FCR ≈ 1,4–1,7 (cám viên). Dễ chuẩn hoá quy mô 1–5 ao cho hộ gia đình và trang trại.
Hạng mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Thời gian nuôi thương phẩm | ~90–110 ngày | Tuỳ khẩu phần & mật độ |
Cỡ xuất bán ưa chuộng | 0,8–1,2 kg/con | Đơn quán/nhà hàng |
FCR (cám viên) | ~1,4–1,7 | Tối ưu bằng chia cữ + vi sinh |
pH nước & DO | pH 6,5–7,8 | DO > 3 mg/L | Hạn chế sốc pH < 0,5/ngày |
Phân hạng | Cỡ phổ biến (con/kg) | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|
Giống ươm (nursery) | ~200–300 | Ươm bè 7–12 ngày trước khi thả ao |
Giống thả ao | ~80–120 | Thả trực tiếp ao đất/ao bạt |
Cỡ lớn xuất nhanh | ~60–80 | Rút ngắn thời gian nuôi |
Size giống | Số con/kg | Giá thị trường (VNĐ/kg) | Nguồn tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Chuẩn thả ao / ươm bể | ~100–150 | 100.000 – 140.000 | SaigonTimes (07/2025), Dân Việt (03/2025) | Miền Tây; biến động theo mùa & sản lượng |
Mẫu 120–150 con/kg | ~120–150 | 90.000 – 120.000 | NS Vĩnh Long/Kiên Giang (03/2025) | Giá công bố theo trại & địa phương |
Cỡ khác (≤80 hoặc ≥180 con/kg) | ≤80 / ≥180 | — | — | Liên hệ để chốt theo lô & cự ly |
📞 Báo giá & đặt giống nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)
|
Lưu ý: Giá giống biến động mạnh theo nguồn, size, số lượng và khoảng cách giao hàng. Vui lòng gọi để chốt giá theo ngày.
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa, sản lượng & quãng đường vận chuyển. Gọi để chốt giá trong ngày.
❤️🔥❤️🔥 NHẬN BÁO GIÁ CÁ DIÊU HỒNG GIỐNG - BẤM NGAY ❤️🔥❤️🔥
Công thức nhanh: tổng giống = diện tích (m²) × mật độ (con/m²)
. Gợi ý: ao đất 25–35; ao bạt/bè vèo 45–65; lồng 70–90 (có sục khí/quạt nước).
Diện tích (m²) | Mô hình | Mật độ | Tổng giống | Cỡ giống gợi ý | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
100 | Ao đất | 30 | 3.000 | ~120–180 con/kg | Theo dõi DO cuối chiều |
300 | Ao bạt | 55 | 16.500 | ~80–120 con/kg | Bố trí quạt & sục khí |
500 | Bè vèo | 65 | 32.500 | ~80–120 con/kg | Quản lý cặn & thay nước |
Ngày | Hành động | Liều tham khảo | Mục tiêu/Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thuần nước, tắm muối nhẹ | Muối 2–3‰ trong 5–10 phút | Giảm sốc, sát trùng bên ngoài |
2 | Bổ sung vi sinh nước | Theo HDSD NSX (1–2 g/m3) | Ổn định hệ vi khuẩn có lợi |
3 | Khoáng + vitamin C (trộn cám) | Vit C 50–100 mg/kg thức ăn | Tăng đề kháng, giảm stress |
4 | Vi sinh nước lần 2 | Theo HDSD NSX | Khống chế tảo hại |
5 | Men tiêu hóa + enzyme | 1–2 g/kg thức ăn | Tăng hấp thu, ổn định ruột |
6 | Bổ sung khoáng nước | Theo HDSD NSX | Ổn định khoáng, giảm cọ bờ |
7 | Tổng kiểm tra & hiệu chỉnh | Đo pH, kiềm, NH3, NO2 | Chốt khẩu phần & cữ ăn tuần sau |
Khu vực | Quy cách tham chiếu | Giá thu mua (VNĐ/kg) | Nguồn tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
ĐBSCL (Miền Tây) | Thịt thương phẩm (không cố định size) | 54.000 – 56.000 | AgroMonitor 07–15/08/2025 | Đi ngang/nhích nhẹ theo tuần |
Đồng Tháp (ĐBSCL) | 6–7 con/kg (≈150–170 g/con) | 48.000 – 50.000 | VASEP 20–26/06/2025 | Theo niêm yết tỉnh Đồng Tháp |
Miền Trung | — | — | Chưa có công bố ổn định | Thường tiệm cận ĐBSCL, phụ thuộc cước |
Miền Bắc | — | — | Chưa có công bố ổn định | Liên hệ để cập nhật theo tỉnh/thương lái |
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234
|
Lưu ý: Giá thu mua phụ thuộc size, sản lượng, thời điểm và điều kiện vận chuyển; nên gọi để chốt giá cuối cùng trong ngày.
Lưu ý: Khung giá tham khảo; thực tế phụ thuộc size, cự ly và thời điểm thu mua.
Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!