Cá Giống (1 Review )

Cá Trê Vàng Lai

90.000đ

Ưu đãi có thời hạn:
  • 00
    Ngày
  • 00
    Giờ
  • 00
    Phút
  • 00
    Giây

SKU:

#7262

Gợi ý:

cards

Bảng giá

  • Chuẩn thả ao / ươm bể    ~100–150 con/kg      100.000 – 140.000

  • Mẫu 120–150 con/kg     ~120–150 con/kg         90.000 – 120.000

Đặc tính sản phẩm

  •  Nhanh lớn: tốc độ tăng trưởng nhỉnh hơn trê rặt trong cùng khẩu phần.

  •  Chịu môi trường tốt: biên động pH/kiềm vừa phải; dễ nuôi mật độ cao.

Chi tiết sản phẩm

    CÁ TRÊ VÀNG LAI GIỐNG NÔNG TRẠI VIỆT – NHANH LỚN, DỄ NUÔI, ĐẦU RA ỔN ĐỊNH

1. Tổng Quan Về Cá Trê Vàng Lai

Cá trê vàng lai là dòng lai tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh, thích nghi đa dạng môi trường, phù hợp nuôi ao đất, ao bạt, bè vèo và lồng. Nhờ ưu thế lai, cá có sức sống cao, “ăn tạp” tốt, dễ tối ưu chi phí thức ăn (cám 28–32% đạm kết hợp phụ phế địa phương). Sản phẩm thịt ít mùi bùn khi quản lý nước đúng quy trình, phù hợp nhu cầu quán lẩu – nướng, chợ đầu mối và nhà hàng.
Giá trị kinh tế: thông thường quay vòng 3–4 tháng; FCR ≈ 1,4–1,7 (cám viên). Dễ chuẩn hoá quy mô 1–5 ao cho hộ gia đình và trang trại.

2. Lợi Thế Dòng Lai & So Sánh Nhanh

  • 🚀 Nhanh lớn: tốc độ tăng trưởng nhỉnh hơn trê rặt trong cùng khẩu phần.
  • 🧬 Ổn định đồng cỡ: tỉ lệ sai cỡ thấp khi ương đúng kĩ thuật.
  • 💧 Chịu môi trường tốt: biên động pH/kiềm vừa phải; dễ nuôi mật độ cao.
  • 💰 Chi phí hợp lý: tận dụng phụ phế m địa phương, giảm áp lực cám.
  • 📈 Đầu ra linh hoạt: thị trường chuộng cỡ 0,8–1,2 kg/con.

3. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Tham Khảo

Hạng mục Giá trị tham khảo Ghi chú
Thời gian nuôi thương phẩm ~90–110 ngày Tuỳ khẩu phần & mật độ
Cỡ xuất bán ưa chuộng 0,8–1,2 kg/con Đơn quán/nhà hàng
FCR (cám viên) ~1,4–1,7 Tối ưu bằng chia cữ + vi sinh
pH nước & DO pH 6,5–7,8  |  DO > 3 mg/L Hạn chế sốc pH < 0,5/ngày

4. Quy Cách & Cỡ Giống Cung Ứng

Phân hạng Cỡ phổ biến (con/kg) Gợi ý sử dụng
Giống ươm (nursery) ~200–300 Ươm bè 7–12 ngày trước khi thả ao
Giống thả ao ~80–120 Thả trực tiếp ao đất/ao bạt
Cỡ lớn xuất nhanh ~60–80 Rút ngắn thời gian nuôi

5. Bảng Giá Cá Trê Vàng Lai Giống (Cập nhật: 2025)

Size giống Số con/kg Giá thị trường (VNĐ/kg) Nguồn tham khảo Ghi chú
Chuẩn thả ao / ươm bể ~100–150 100.000 – 140.000 SaigonTimes (07/2025), Dân Việt (03/2025) Miền Tây; biến động theo mùa & sản lượng
Mẫu 120–150 con/kg ~120–150 90.000 – 120.000 NS Vĩnh Long/Kiên Giang (03/2025) Giá công bố theo trại & địa phương
Cỡ khác (≤80 hoặc ≥180 con/kg) ≤80 / ≥180 Liên hệ để chốt theo lô & cự ly
📞 Báo giá & đặt giống nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)

Lưu ý: Giá giống biến động mạnh theo nguồn, size, số lượng và khoảng cách giao hàng. Vui lòng gọi để chốt giá theo ngày.

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa, sản lượng & quãng đường vận chuyển. Gọi để chốt giá trong ngày.

❤️‍🔥❤️‍🔥 NHẬN BÁO GIÁ CÁ DIÊU HỒNG GIỐNG - BẤM NGAY ❤️‍🔥❤️‍🔥

6. Mật Độ & Kế Hoạch Thả (Theo Mô Hình)

Công thức nhanh: tổng giống = diện tích (m²) × mật độ (con/m²). Gợi ý: ao đất 25–35; ao bạt/bè vèo 45–65; lồng 70–90 (có sục khí/quạt nước).

Diện tích (m²) Mô hình Mật độ Tổng giống Cỡ giống gợi ý Ghi chú
100 Ao đất 30 3.000 ~120–180 con/kg Theo dõi DO cuối chiều
300 Ao bạt 55 16.500 ~80–120 con/kg Bố trí quạt & sục khí
500 Bè vèo 65 32.500 ~80–120 con/kg Quản lý cặn & thay nước

7. Lộ Trình 7 Ngày Đầu Sau Thả

Ngày Hành động Liều tham khảo Mục tiêu/Ghi chú
1 Thuần nước, tắm muối nhẹ Muối 2–3‰ trong 5–10 phút Giảm sốc, sát trùng bên ngoài
2 Bổ sung vi sinh nước Theo HDSD NSX (1–2 g/m3) Ổn định hệ vi khuẩn có lợi
3 Khoáng + vitamin C (trộn cám) Vit C 50–100 mg/kg thức ăn Tăng đề kháng, giảm stress
4 Vi sinh nước lần 2 Theo HDSD NSX Khống chế tảo hại
5 Men tiêu hóa + enzyme 1–2 g/kg thức ăn Tăng hấp thu, ổn định ruột
6 Bổ sung khoáng nước Theo HDSD NSX Ổn định khoáng, giảm cọ bờ
7 Tổng kiểm tra & hiệu chỉnh Đo pH, kiềm, NH3, NO2 Chốt khẩu phần & cữ ăn tuần sau

8. Khẩu Phần & Quản Lý Cho Ăn

  • Cám viên 28–32% đạm, 2–3 cữ/ngày; chia nhỏ khẩu phần khi trời oi bức.
  • Phụ phế m (cá tạp xay, ốc bươu, ruột mổ) trộn men tiêu hóa & vi sinh.
  • Quản lý nước: thay 10–20%/lần khi NH3/NO2 tăng; duy trì DO > 3 mg/L; bón vôi định kỳ.
  • Phòng mùi bùn: đáy sạch, bổ sung vi sinh + thay nước mỏng, hạn chế cho ăn thừa.

9. Giá Thu Mua Cá Trê Vàng/Lai Thịt (Cập nhật: 25/08/2025)

Khu vực Quy cách tham chiếu Giá thu mua (VNĐ/kg) Nguồn tham khảo Ghi chú
ĐBSCL (Miền Tây) Thịt thương phẩm (không cố định size) 54.000 – 56.000 AgroMonitor 07–15/08/2025 Đi ngang/nhích nhẹ theo tuần
Đồng Tháp (ĐBSCL) 6–7 con/kg (≈150–170 g/con) 48.000 – 50.000 VASEP 20–26/06/2025 Theo niêm yết tỉnh Đồng Tháp
Miền Trung Chưa có công bố ổn định  Thường tiệm cận ĐBSCL, phụ thuộc cước
Miền Bắc Chưa có công bố ổn định Liên hệ để cập nhật theo tỉnh/thương lái
📞 Chốt giá thu mua theo ngày: 0567 44 1234

Lưu ý: Giá thu mua phụ thuộc size, sản lượng, thời điểm và điều kiện vận chuyển; nên gọi để chốt giá cuối cùng trong ngày.

Lưu ý: Khung giá tham khảo; thực tế phụ thuộc size, cự ly và thời điểm thu mua.

10. Phòng Bệnh Thường Gặp & An Toàn Sinh Học

  • Nấm/vi khuẩn ngoài da: tắm muối 2–3‰ 5–10 phút; duy trì nồng độ vi sinh nước.
  • Rối loạn tiêu hoá: bổ sung men tiêu hóa + enzyme 1–2 g/kg, kiểm soát mốc của cám.
  • Quản lý ao: xiphong cặn, bổ sung khoáng, vôi định kỳ; giữ pH 6,5–7,8; DO > 3 mg/L.
  • ATSH: lối ra/vào khử trùng, dụng cụ riêng từng ao, cách ly lô mới.

11. Cam Kết Chất Lượng & Vận Chuyển

  • Giống lai đồng cỡ, kiểm dịch đầy đủ; tắm muối/thuốc trước khi xuất ao.
  • Đóng oxy, bao nước/thùng xốp; theo dõi nhiệt; giao tận nơi theo lịch.
  • Bao sống theo lô (điều kiện kèm phiếu xuất); hỗ trợ kĩ thuật trong suốt vụ nuôi.

12. Liên Hệ & Đặt Giống

  • Đơn vị: Nông Trại Việt
  • Hotline/Zalo: 0567 44 1234
  • Giao giống toàn quốc – Hỗ trợ kĩ thuật – Kết nối thu mua.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!

Đánh giá của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm