Gà con 1 ngày 0–1 ngày 14.000 – 18.000
Giống 10–14 ngày 10–14 ngày 22.000 – 29.000
Giống 21–28 ngày 21–28 ngày 35.000 – 48.000
Dáng gà đẹp : ngực nở, đùi to, xương nhỏ; lông đen mượt.
Thịt săn, ít mỡ: thớ chặt, da ánh sẫm đẹp.
Lớn vừa nhanh: 12–16 tuần đạt 1,6–2,2 kg (thả vườn); FCR ~2,4–2,9.
Gà lai chọi đen lai giữa gà chọi (cơ bắp, xương chắc, sức bền) với dòng thịt/truyền thống cho tốc độ lớn nhanh hơn, dáng oai, thịt săn chắc. Lông đen chủ đạo, da ánh sẫm đẹp, hợp thị hiếu “gà ta dáng chọi”. Giống phù hợp nuôi thả vườn/bán công nghiệp, tận dụng phụ phế phẩm, dễ tiêu thụ tại chợ, nhà hàng, quán lẩu nướng & kênh online.
Hạng giống | Độ tuổi | Tình trạng vaccine | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|---|
Gà con 1 ngày | 0–1 ngày | Tiêm Marek (nếu có); ND/IB theo trại | Dành cho trại chủ động úm |
Giống 10–14 ngày | 10–14 ngày | ND/IB cơ bản | Dễ nuôi, tỉ lệ sống cao |
Giống 21–28 ngày | 21–28 ngày | Nhắc Gumboro/ND theo lịch | Hợp hộ mới bắt đầu/đi xa |
Loại giống | Độ tuổi | Quy cách | Giá lẻ (VNĐ/con) | Giá sỉ ≥ 500 con | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Gà con 1 ngày | 0–1 ngày | Thùng xốp + bao ấm | 14.000 – 18.000 | ≤ 13.500 | Đặt trước để giữ lô |
Giống 10–14 ngày | 10–14 ngày | Đã uống ND/IB cơ bản | 22.000 – 29.000 | ≤ 21.500 | Dễ nuôi, tỉ lệ sống cao |
Giống 21–28 ngày | 21–28 ngày | Cứng cáp, nhắc vaccine | 35.000 – 48.000 | ≤ 34.000 | Hợp trại xa, vận chuyển dài |
📞 Báo giá & đặt hàng nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)
|
Lưu ý: Giá thay đổi theo mùa, chất lượng lô & số lượng. Cập nhật nhanh qua hotline.
Hạng mục | Tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Mật độ | 8–12 con/m2 (tần), thả vườn linh hoạt | Điều chỉnh theo thời tiết & thông gió |
Máng ăn/uống | 1 máng/35–40 con; 1 nípple/10–12 con | Giảm tranh ăn; nước sạch hàng ngày |
Lót chuồng | Trấu 5–8 cm, khô ráo | Đảo lót 2–3 lần/tuần |
Thông gió | 4–6 lần đổi không khí/giờ | Giảm NH3 & ẩm |
Giai đoạn | Đạm thô (%) | ME (kcal/kg) | Gợi ý |
---|---|---|---|
Mới nở | 20–21 | 2.900–3.000 | Vitamin + men tiêu hoá, ăn tự do |
Gà choai | 18–19 | 2.900–3.050 | Thêm xanh (rau, chuối băm), chia 4 cữ |
Gà trưởng thành | 16–18 | 3.000–3.100 | Tối ưu FCR, xoay điểm cho ăn |
Tuổi | Bệnh | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngày 1 | Marek (nếu có) | Tiêm tại trại ấp | Khuyến cáo thương mại |
3–5 ngày | Newcastle, IB | Nhỏ mắt/mũi | Gia cường miễn dịch sớm |
10–14 ngày | Gumboro | Uống/nhỏ | Lặp theo khuyến cáo |
21–28 ngày | Newcastle/IB (nhắc) | Uống/tiêm | Tuỳ môi trường |
Vệ sinh: khử trùng chuồng định kỳ, thay nước mỗi ngày, giữ lót khô ráo.
Triệu chứng | Nguyên nhân | Xử lý |
---|---|---|
Khẹc, sổ mũi | CRD/IB nghi ngờ, thông gió kém | Cách ly; vệ sinh chuồng; theo phác đồ thú y |
Tiêu chảy | Rối loạn tiêu hoá/thức ăn | Men tiêu hoá + điện giải, vệ sinh máng |
Mổ cánh/đuôi | Thiếu khoáng, mật độ cao | Bổ sung premix; giãn mật độ; che ánh sáng gắt |
Xuất bán bao lâu?
12–16 tuần (thả vườn) đạt 1,6–2,2 kg.
FCR đạt?
~2,4–2,9; tối ưu bằng khẩu phần & thông gió tốt.
Hộ mới nên lấy cỡ?
10–14 ngày hoặc 21–28 ngày để giảm hao hụt.
Giá có cố định?
Biến động theo mùa, số lượng, khoảng cách giao; vui lòng gọi để chốt giá.
Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!