Gà Giống (1 Review )

Gà Lương Phượng giống

14.000đ

Ưu đãi có thời hạn:
  • 00
    Ngày
  • 00
    Giờ
  • 00
    Phút
  • 00
    Giây

SKU:

#7254

Gợi ý:

cards

Bảng giá

  •  Gà con 1 ngày                0–1 ngày           14.000 – 17.000

  • Giống 10–14 ngày        10–14 ngày         22.000 – 28.000

  • Giống 21–28 ngày        21–28 ngày         35.000 – 45.000

Đặc tính sản phẩm

  • Thân hình thon, ngực nở, lông vàng nâu/đỏ nhạt; mào đơn đỏ tươi.

  • Chân vàng, xương nhỏ; tỉ lệ thịt ức & đùi cao, da vàng đẹp.

  • Không kén thức ăn: phối hợp cám hạt/viên, bột bắp, thân chuối, rau xanh…

Chi tiết sản phẩm

   

  Gà Lương Phượng Nông Trại Việt – Giống Gà Thịt Trứng Hai Mục Đích, Dễ Nuôi, Hiệu Quả Cao

1. Tổng Quan Về Gà Lương Phượng

Gà Lương Phượng (thuộc nhóm gà lai hai mục đích thịt & trứng) nổi bật bởi tốc độ tăng trọng tốt, tốn cám vừa phải, thịt chắc thơm, mỡ dưới da không cao và tỉ lệ đẻ trứng ổn định. Giống phù hợp nuôi hộ gia đình, trại nhỏ đến trang trại thương mại, nuôi nền hoặc bán công nghiệp.
Ưu điểm lớn: dễ chăm, chịu đựng thời tiết tương đối tốt, khẩu phần linh hoạt (cám + phụ phé m địa phương) và đầu ra đa kênh (nhà hàng, chợ, đại lý, online).

2. Nguồn Gốc & Đặc Điểm Nhận Dạng

  • Thân hình thon, ngực nở, lông vàng nâu/đỏ nhạt; mào đơn đỏ tươi.
  • Chân vàng, xương nhỏ; tỉ lệ thịt ức & đùi cao, da vàng đẹp.
  • Tính nết hiền, vận động vừa; phù hợp nuôi thả vườn bán công nghiệp.
  • Không kén thức ăn: phối hợp cám hạt, cám viên, bột bắp, thân chuối, rau xanh…

3. Lợi Thế Kinh Tế & Đầu Ra

  • Hai mục đích: vừa lấy thịt (xuất 12–16 tuần) và có thể giữ lại đàn nền lấy trứng.
  • Dễ bán: thịt thơm, da vàng – hợp thị hiếu; trứng vỏ nâu, lòng đỏ đậm.
  • Chi phí hợp lý: FCR tham khảo 2,4–2,8 (tuỳ quy trình); tận dụng phụ phé m địa phương hạ giá thành.
  • Kênh tiêu thụ: chợ, sạp gà ta, bếp ăn, nhà hàng lẩu nướng, online địa phương.

4. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Tham Khảo

Hạng mục Giá trị tham khảo Ghi chú
Tuổi xuất bán (thịt) 12–16 tuần Tùy mục tiêu trọng lượng
Trọng lượng hơi 1,6–2,2 kg/con Thả vườn: thịt săn, da đẹp
FCR (thịt) ~2,4–2,8 Phụ thuộc khẩu phần & môi trường
Tuổi bắt đầu đẻ 20–24 tuần Bổ sung canxi & chiếu sáng
Sản lượng trứng/năm 160–200 trứng/con Tối ưu nhờ dinh dưỡng & chuồng trại

Lưu ý: Chỉ tiêu biến động theo con giống, quản lý và thời tiết; dùng để tham khảo & tối ưu trong thực tế.

5. Quy Trình Nuôi Tóm Tắt (0–120 Ngày)

  1. 0–7 ngày: Ấm 32–34°C, lót trấu khô 5–7 cm; nước điện giải + vitamin. Cám starter 20–21% đạm, ăn tự do.
  2. 8–28 ngày: Giảm nhiệt 1°C/3 ngày; giữ khô bề mặt; vi sinh chuồng định kỳ. Cám 19–20% đạm; rải 4–5 cữ/ngày.
  3. 29–70 ngày: Tăng diện tích, máng ăn uống đủ; kiểm soát mạt; cám 18–19% đạm; bổ sung xanh (rau, chuối băm).
  4. 71–120 ngày: Hoàn thiện khung xương & thịt; cám 16–18% đạm; theo dõi tăng trọng, lô rà soát đồng đều.
  5. Giữ đẻ: Nâng đạm 16–17%, canxi 3,5–4%; chiếu sáng 14–16h/ngày, lưới chống gá mổ, tổ đẻ sạch.

6. Khẩu Phần & Dinh Dưỡng Theo Giai Đoạn

Giai đoạn Đạm thô (%) ME (kcal/kg) Canxi (%) Ghi chú
Mới nở (0–4 w) 20–21 2.900–3.000 0,9–1,0 Bổ sung vitamin, men tiêu hoá
Gà nhỡ (5–10 w) 18–19 2.900–3.050 0,9 Kết hợp phụ phé m xanh hạ giá thành
Gà lớn (11–16 w) 16–18 3.000–3.100 0,8–0,9 Tối ưu FCR, chia 3–4 cữ/ngày
Gà hậu bị (đẻ) 16–17 2.800–2.900 3,5–4,0 Tăng canxi, chiếu sáng 14–16h

7. Mật Độ Nuôi & Bố Trí Chuồng

Hạng mục Tham khảo Ghi chú
Mật độ (tần) 8–12 con/m2 Tăng giảm theo thời tiết & thông gió
Máng ăn/uống 1 máng/35–40 con; 1 nípple/10–12 con Đảm bảo mọi con tiếp cận dễ
Lót chuồng Trấu 5–8 cm, khô ráo Đảo lót 2–3 lần/tuần
Thông gió (ventilation) Tối thiểu 4–6 lần đổi không khí/giờ Giảm mùi & ẩm, hạn chế bệnh hô hấp

8. Lịch Vaccine & Phòng Bệnh (tham khảo)

Tuổi Bệnh Hình thức Ghi chú
Ngày 1 Marek (nếu có) Tiêm tại trại ấp Nông Trại Việt Khuyến nghị với dòng thương mại
3–5 ngày Newcastle, IB Tiêm tại trại ấp Nông Trại Việt Gia cường miễn dịch sớm
10–14 ngày Gumboro Uống/nhỏ Lặp lại theo khuyến cáo
21–28 ngày Newcastle, IB (nhắc) Uống/tiêm Tuỳ môi trường địa phương
6–8 tuần Cúm gia cầm (nếu chương trình) Tiêm Theo chỉ đạo thú y

Lưu ý: Lịch vaccine thay đổi theo khu vực & chính sách phòng dịch. Luôn tham kháo thú y địa phương.

9. Kế Hoạch Tiêu Thụ & Xây Dựng Thương Hiệu

  • Định vị: gà thả vườn, da vàng, thịt chắc – nhấn quy trình sạch & truy xuất.
  • Kênh: chợ địa phương, quán lẩu nướng, đại lý gà ta, online (Facebook/Zalo/Chợ tốt).
  • Combo: gà làm sẵn + gia vị (muối ớt, lá chanh) + hướng dẫn chế biến.
  • Chứng nhận: vệ sinh thú y/xuất trại, nhật ký nuôi – tăng niềm tin mua hàng.

11. Bảng Giá Gà Lương Phượng Giống (Cập nhật 2025)

Loại giống Độ tuổi Quy cách xuất Giá lẻ (VNĐ/con) Giá sỉ ≥ 500 con Ghi chú
Gà con 1 ngày  0–1 ngày Đóng thùng xốp + bao ấm 14.000 – 17.000 ≤ 13.500 Giao trong ngày, khuyến nghị đặt trước
Giống 10–14 ngày 10–14 ngày Đã úm 22.000 – 28.000 ≤ 21.500 Phù hợp hộ mới nuôi
Giống 21–28 ngày 21–28 ngày Vắc xin đủ theo độ tuổi, giảm rủi ro hao hụt 35.000 – 45.000 ≤ 34.000 Khuyến nghị cho trại xa
📞 Báo giá & đặt hàng nhanh: 0567 44 1234 (Zalo)

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa, chất lượng lô & số lượng. Gọi để chốt giá trong ngày.

12. Các Bệnh Thường Gặp Ở Gà & Cách Xử Lý Nhanh

Dưới đây là các tình huống phổ biến khi nuôi gà Lương Phượng và gợi ý xử lý nhanh. Luôn tham kháo thú y địa phương khi dịch bệnh phức tạp.

Triệu chứng Nguyên nhân khả dĩ Xử lý nhanh Phòng ngừa
Gà xô bầy, khè mũi, thở hổn hển Thiếu oxy, amoniac cao, nóng bức Tăng thông gió, hạ nhiệt, bù điện giải + vitamin C Đảm bảo 4–6 lần đổi không khí/giờ, mật độ hợp lý
Tiêu chảy, lông bết Rối loạn tiêu hóa, thay thức ăn đột ngột Ngưng phụ phế m, bù men tiêu hoá + điện giải; vệ sinh máng uống Chuyển khẩu phần từ từ; bổ sung vi sinh định kỳ
Khẹc, sổ mũi, ho CRD/IB/ND (nghi ngờ) Cách ly; tham kháo thú y để phác đồ; vệ sinh chuồng Tuân thủ lịch vaccine; khử trùng đều
Mổ cánh/đuôi, cắn mổ nhau Thiếu khoáng, chật chội, stress ánh sáng Tăng khoáng/lysine; giảm mật độ; che ánh sáng gắt Bổ sung premix, tạo đồ chơi mổ, đủ máng ăn/uống
Giảm ăn, giảm tăng trọng Khẩu phần kém; nước bẩn; ký sinh trùng Kiểm tra nước; tẩy trùng đường ruột (theo tư vấn); tách đàn yếu Đảm bảo đạm/năng lượng đủ; thay nước sạch hàng ngày

13. Liên Hệ Nông Trại Việt

  • Hotline/Zalo: 0567 44 1234
  • Giao giống toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật trọn vụ – Kết nối đầu ra.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên!

Đánh giá của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm